Search Results "tiếng Nhật" 1 hit
| Vietnamese |
tiếng Nhật
|
| English |
NounsJapanese |
Search Results for
Synonyms "tiếng Nhật" 0hit
Search Results for
Phrases "tiếng Nhật" 13hit
Tôi đặt mục tiêu học tiếng Nhật.
I set a goal to learn Japanese.
Tôi muốn giao tiếp bằng tiếng Nhật.
I want to communicate in Japanese.
Tôi quyết tâm học tiếng Nhật.
I decide to study Japanese.
Tiếng Nhật có nhiều phát âm khó.
Japanese has many difficult pronunciations.
Tôi học tiếng Nhật từng ít một.
I study Japanese little by little.
Tôi đang học ngữ pháp tiếng Nhật.
I am studying Japanese grammar.
Tôi luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày.
I practice Japanese every day.
Tôi học tiếng Nhật cả ngày.
I studied Japanese all day.
Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.
I study Japanese every day.
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
I spend a lot of time studying Japanese.
Kỹ năng nghe tiếng Nhật của tôi còn yếu.
My Japanese listening skill is still weak.
Cô ấy là biên dịch viên tiếng Nhật.
She is a Japanese translator.
Cô ấy là thông dịch viên tiếng Nhật.
She is a Japanese interpreter.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z